Bạn đã bao giờ thắc mắc nồi cơm hiện đại ở Nhật sẽ có ghi những gì chưa? Cùng tìm hiểu với mình sau đây nhé! I. Các nút điều khiển 1. 炊飯(すいはん): Bắt đầu nấu ( start) 2. スタート: Start 3. メニュー : Menu (chỉnh chế độ) 4. コース: Menu 5. リセット : Reset 6. 取消 (とりけし): Hủy bỏ (tắt) 7. 保温 (ほおん): Giữ nhiệt ( ủ) 8 .予約 (ようやく): Hẹn giờ 9. 時 (じ): Giờ 10. 分 (ふん・ぷん): Phút II. Các chế độ nấu 1. 白米(はくまい): Nấu gạo trắng 2. 普通(ふつう): Nấu thường 3. もちもち: Nấu gạo nếp 4. しゃっきり: Nấu hỗn hợp 5. 無洗米(むせんまい): Nấu gạo không vo 6. おかゆ: Nấu cháo 7. おこわ: Nấu cơm nếp 8. すしめし: Nấu cơm làm sushi 9. 早炊き(はやたき): Nấu nhanh 10. 玄米(げんまい): Nấu gạo lứt Còn nhiều chức năng nữa đó, đọc tiếp ở đây nhé: >>>Học từ vựng tiếng Nhật trên nồi cơm điện Nhật Bản >>> MỜI CÁC BẠN GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI <<<