Hôm nay trung tâm tiếng nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Khóc ~ 泣" và “Nước mắt”, tiếp nối những bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề. Hi vọng với bài viết này, các bạn sẽ trang bị được cho mình thêm vốn từ vựng phong phú, hỗ trợ trong các bài thi tiếng nhật cũng như giao tiếp thường ngày! 1 泣く なく Khóc 2 泣き なき Khóc lóc 3 泣き声 涙声 なきごえ なみだごえ Giọng khóc 4 泣き出す なきだす Bật khóc 5 泣かせる 泣かす なかせる なかす Làm người khác khóc 6 泣き叫ぶ 泣き喚く なきさけぶ なきわめく Gào khóc 7 泣寝入り なきねいり Khóc thiếp đi / Chấp nhận bỏ cuộc trong tiếc nuối 8 泣きじゃくる なきじゃくる Sụt sùi 9 泣ける なける Rơi nước mắt 10 泣きっ面 泣き顔 なきっつら なきがお Gương mặt đẫm nước mắt 11 泣く泣く なくなく Khóc lã chã 12 泣き付く なきつく Khóc lóc van nài 13 泣き虫 なきむし Mít ướt 14 泣き言 なきごと Lời than phiền 15 泣き崩れる なきくずる Ngồi sụp xuống khóc 16 泣き所 なきどころ Điểm yếu, điểm nhạy cảm 17 泣き止む なきやむ Ngưng khóc 18 泣いても笑っても ないてもわらっても Dù khóc dù cười (dù cho thế nào) 19 泣きを見る なきをみる Gặp rắc rối 20 泣き始める なきはじる Bắt đầu khóc Học tiếp những từ còn lại ở đây nào: >>>Từ vựng Kanji liên quan đến “Khóc ~ 泣" >>> MỜI BẠN GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI<<<