Từ vựng Kanji liên quan đến “Khóc ~ 泣"

Thảo luận trong 'Thảo luận chung - Góc chia sẻ' bắt đầu bởi thao.kosei, 12/10/19.

  1. thao.kosei

    thao.kosei Thành viên xây dựng 4rum

    Tham gia ngày:
    12/9/19
    Bài viết:
    56
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    6
    Giới tính:
    Nữ
    Hôm nay trung tâm tiếng nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Khóc ~ 泣" và “Nước mắt”, tiếp nối những bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề. Hi vọng với bài viết này, các bạn sẽ trang bị được cho mình thêm vốn từ vựng phong phú, hỗ trợ trong các bài thi tiếng nhật cũng như giao tiếp thường ngày!

    [​IMG]

    1 泣く なく Khóc
    2 泣き なき Khóc lóc
    3 泣き声


    涙声

    なきごえ


    なみだごえ

    Giọng khóc
    4 泣き出す なきだす Bật khóc
    5 泣かせる


    泣かす

    なかせる


    なかす

    Làm người khác khóc
    6 泣き叫ぶ


    泣き喚く

    なきさけぶ


    なきわめく

    Gào khóc
    7 泣寝入り なきねいり Khóc thiếp đi / Chấp nhận bỏ cuộc trong tiếc nuối
    8 泣きじゃくる なきじゃくる Sụt sùi
    9 泣ける なける Rơi nước mắt
    10 泣きっ面


    泣き顔

    なきっつら


    なきがお

    Gương mặt đẫm nước mắt
    11 泣く泣く なくなく Khóc lã chã
    12 泣き付く なきつく Khóc lóc van nài
    13 泣き虫 なきむし Mít ướt
    14 泣き言 なきごと Lời than phiền
    15 泣き崩れる なきくずる Ngồi sụp xuống khóc
    16 泣き所 なきどころ Điểm yếu, điểm nhạy cảm
    17 泣き止む なきやむ Ngưng khóc
    18 泣いても笑っても ないてもわらっても Dù khóc dù cười (dù cho thế nào)
    19 泣きを見る なきをみる Gặp rắc rối
    20 泣き始める なきはじる Bắt đầu khóc

    Học tiếp những từ còn lại ở đây nào: >>>Từ vựng Kanji liên quan đến “Khóc ~ 泣"

    >>> MỜI BẠN GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI<<<
     
    Quảng cáo Đồng Nai Không spam

Chia sẻ trang này