- Mác thép: Q345, Q235,C45 ,SS400, S50C, SM490,420, SKD11, …. - Tiêu chuẩn: Jis G3101, ASTM A106 . A53, API 5L (45TH) B.PSL1 - Xuất xứ: Việt Nam, Đài Loan, China, Korea, Japan, …… - Hàng mới 100% chưa qua sử dụng - Dung sai theo tiêu chuẩn nhà máy , có chứng chỉ xuất xứ ,CO, CQ - Thép được sử dụng trong các công trình xây dựng, xây dụng nhà xưởng, đường dẫn nước cho các công trình thủy lợi., ống dẫn dầu, dẫn thải , ống dẫn khí…. thép hình U,u140, u150, u180,u200, u250, u300, u380,u140 Thép hình U 50 x 32 x 6000mm, Thép hình U 60 x 36 x 6000mm, Thép hình U 80 x 39 x 3.7 x 6000mm, Thép hình U 80 x 41 x 3.56 x 6000mm, Thép hình U 80 x 36 x 6000mm, Thép hình U 100 x 42 x 6000mm , Thép hình U 100 x 46 x 6m , Thép hình U 100 x 48 x 5.3 x 6000mm, Thép hình U 100*46*4.3*6000mm, Thép hình U 100*39*3 x 6000mm, Thép hình U120*48*4 x 6000mm, Thép hình U 120*50*6m, Thép hình U 120*56*6m, Thép hình U140*58*6m, Thép hình U140*52*4.8 x 6000mm, Thép hình U160*60*5*6m, Thép hình U160*56*5.2*12m, Thép hình U 150*75*5.5*6m, Thép hình U 150*75*6,5*12m, Thép hình U 150*75*6,5*12m, Thép hình U 180*64*5.3*12m, Thép hình U 200*73*8.5 x 6000mm, Thép hình U 200*75*8.5*12m, Thép hình U200*80*7.5*12m, Thép hình U 250*76*6.5 x 6000mm, Thép hình U 250*90*9*13*12m, Thép hình U 300*82*7*12m, Thép hình U 300*90*9*12m, Thép hình U 380*100*10.5*16*12m U400 x100 x10.5x12m Đường kính (O.D): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60,Ø 76, Ø 90, Ø 114, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273, Ø 325, Ø 355, Ø 406, Ø 457, Ø508, Ø 556, Ø 610 Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65,DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500,DN600 - Mác thép: ss400, S50C, SM490,420, SKD11, Q345, Q235, …. - Tiêu chuẩn: ASTM A106 . A53, API 5L (45TH) B.PSL1…… - Hàng mới 100% chưa qua sử dụng - Dung sai theo tiêu chuẩn nhà máy , có chứng chỉ xuất xứ ,CO, CQ - Thép được sử dụng trong các công trình xây dựng, xây dụng nhà xưởng, đường dẫn nước cho các công trình thủy lợi., ống dẫn dầu, dẫn thải , ống dẫn khí…. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp: - Ống thép đúc: Đường kính (O.D): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60,Ø 76, Ø 90, Ø 114, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273, Ø 325, Ø 355, Ø 406, Ø 457, Ø508, Ø 556, Ø 610…. Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65,DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500,DN600….. Thép hộp vuông, thép hình I, H, U ,V , thép tấm, thép đặc chủng, thép tròn đặc...... Phụ kiện( đúc, hàn): Co, tê, bầu giảm, giảm….. - Uy tín, chất lượng đảm bảo tiến độ theo yêu cầu khách hàng → Giao hàng toàn quốc - Mọi chi tiết xin liên hệ: Phòng kinh doanh Ms Hiền: 0916 825 133 Email: thepkimdaiphat@gmail.com Email01: phongkinhdoanh@kimdaiphatsteel.com Website:http://kimdaiphatsteel.com/ -------------------------------------------------------------- CÔNG TY TNHH THÉP KIM ĐẠI PHÁT Đ/C: Số1/C6, Khu Phố 3, Phường An Phú, TX Thuận An, Bình Dương Skype: steel.vn Zalo: 0916 825 133