Cần bán PSI là gì ? Cách quy đổi PSI to Bar kg/cm2 mmHg

Thảo luận trong 'Máy móc - Điện - Thiết bị công nông nghiệp' bắt đầu bởi daotanthanh, 21/7/25 lúc 11:59.

  1. daotanthanh

    daotanthanh Thành viên

    Tham gia ngày:
    8/7/25
    Bài viết:
    3
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Chuyên viên SALE
    Nơi ở:
    Số 1 Đông Hồ, Phường Tân Hòa, TPHCM
    Web:
    Trong thế giới kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí, khí nén, thủy lực và các ngành công nghiệp nặng, áp suất là một đại lượng vô cùng quan trọng. Và khi nhắc đến áp suất, chắc chắn bạn sẽ gặp phải thuật ngữ PSI.

    Vậy PSI là gì? Nó được sử dụng ra sao trong đời sống và kỹ thuật? Làm thế nào để quy đổi PSI sang Bar, kg/cm², mmHg và ngược lại?

    Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của đơn vị PSI, cách quy đổi nhanh và chính xác giữa các đơn vị đo áp suất phổ biến, cũng như vai trò thiết yếu của nó trong các thiết bị như đồng hồ đo áp suấtvan công nghiệp.

    PSI là gì?
    PSI là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Pounds per Square Inch, tức là pound trên mỗi inch vuông. Đây là một đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường Anh – Mỹ, biểu thị lượng lực (pound) tác động lên mỗi inch vuông diện tích.
    [​IMG]
    Tóm tắt:
    • 1 PSI = Áp lực của 1 pound lực tác động lên 1 inch vuông
    • 1 pound ≈ 0.4536 kg
    • 1 inch ≈ 2.54 cm
    Vì vậy, PSI rất phổ biến trong các thiết bị kỹ thuật được sản xuất tại Mỹ hoặc các quốc gia theo hệ Anh, đặc biệt là:
    • Đồng hồ đo áp suất
    • Máy nén khí
    • Van công nghiệp
    • Hệ thống thủy lực và khí nén
    • Ô tô, xe tải, máy móc công trình
    Tại sao cần hiểu và sử dụng đơn vị PSI?
    Hiểu rõ PSI không chỉ giúp bạn đọc chính xác thông số kỹ thuật, mà còn hỗ trợ bạn khi:
    [​IMG]
    • Lựa chọn đồng hồ đo áp suất phù hợp
    • Thiết kế và thi công hệ thống đường ống, máy móc
    • Chọn đúng loại van công nghiệp theo áp suất làm việc
    • Chuyển đổi linh hoạt giữa các đơn vị đo khác như Bar, kg/cm², mmHg…
    Cách quy đổi PSI to Bar, kg/cm², mmHg
    Tùy vào tiêu chuẩn mỗi quốc gia hoặc thiết bị, bạn sẽ gặp nhiều đơn vị đo áp suất khác nhau. Vì vậy, việc nắm được các công thức quy đổi từ PSI to Bar, kg/cm², mmHg là vô cùng cần thiết.

    [​IMG]

    1. PSI to Bar
    • Công thức:
      Bar = PSI × 0.0689476
    • Ví dụ:
      100 PSI × 0.0689476 = 6.895 Bar
    2. PSI to kg/cm²
    • Công thức:
      kg/cm² = PSI × 0.0703069
    • Ví dụ:
      150 PSI × 0.0703069 = 10.546 kg/cm²
    3. PSI to mmHg (milimet thủy ngân)
    • Công thức:
      mmHg = PSI × 51.7149
    • Ví dụ:
      50 PSI × 51.7149 = 2,585.745 mmHg
    Bảng quy đổi nhanh:
    PSI Bar kg/cm² mmHg
    10 0.689 0.703 517.15
    50 3.447 3.515 2,585.7
    100 6.895 7.030 5,171.5
    150 10.34 10.54 7,757.2
    200 13.79 14.06 10,343
    Ứng dụng thực tiễn của PSI trong kỹ thuật
    1. Trong đồng hồ đo áp suất
    Đồng hồ đo áp suất là thiết bị cơ bản giúp người vận hành biết được áp suất thực tế trong hệ thống máy nén, hệ thống cấp khí, cấp hơi hoặc thủy lực.

    Nhiều loại đồng hồ nhập khẩu sử dụng thang đo PSI, một số còn kết hợp với Bar hoặc kg/cm² trên mặt số.
    Lưu ý: Khi lựa chọn đồng hồ đo áp suất, bạn cần xác định rõ đơn vị mong muốn để tránh nhầm lẫn và đọc sai thông số.

    2. Trong van công nghiệp
    Van công nghiệp là thiết bị điều khiển dòng chảy, đóng/mở chất lỏng hoặc khí. Mỗi loại van đều có giới hạn áp suất làm việc nhất định, được ghi rõ bằng đơn vị PSI, Bar hoặc kg/cm².

    Ví dụ:
    • Van bi inox Class 300 có giới hạn khoảng 740 PSI (tương đương ~51 Bar)
    • Van an toàn có thể được cài đặt xả tại mức 150 PSI (khoảng 10.5 kg/cm²)
    Do đó, khi lắp đặt van công nghiệp cho hệ thống, bạn cần nắm rõ áp suất vận hành (PSI), từ đó quy đổi sang đơn vị quen thuộc để chọn loại van phù hợp.

    Những lưu ý khi chuyển đổi và sử dụng đơn vị PSI
    • Không làm tròn sai lệch: Dùng đúng hệ số quy đổi thay vì ước lượng gần đúng (vd: 1 PSI ≠ 0.07 Bar chính xác)
    • Đọc kỹ mặt đồng hồ đo áp suất: Có phải là PSI không? Hay Bar, kg/cm²?
    • Không nhầm giữa Bar và kg/cm²: 1 kg/cm² ≈ 0.980665 Bar
    • Xem xét nhiệt độ và môi trường: Vì áp suất có thể thay đổi theo điều kiện vận hành
    Công cụ hỗ trợ chuyển đổi đơn vị áp suất
    Nếu không tiện tính toán thủ công, bạn có thể sử dụng các công cụ online như:

    • Google: gõ trực tiếp “100 PSI to Bar”
    • Ứng dụng chuyển đổi đơn vị trên điện thoại (Unit Converter, Engineering Tools…)
    Tại sao PSI vẫn được sử dụng phổ biến?
    Dù hệ SI quốc tế khuyến khích dùng Pascal (Pa) và Bar, nhưng PSI vẫn là tiêu chuẩn chính trong các thiết bị công nghiệp Mỹ và nhiều thiết bị quốc tế. Sở dĩ vậy vì:

    • Truyền thống kỹ thuật lâu đời từ hệ đo lường Anh – Mỹ
    • Phổ biến trong ngành ô tô, dầu khí, hàng không, hóa chất
    • Thao tác nhanh gọn, dễ nhớ, phù hợp với thực tế sản xuất
    Kết luận
    PSI không chỉ là một đơn vị đo áp suất, mà còn là một phần không thể thiếu trong thiết kế, lựa chọn thiết bị và vận hành hệ thống kỹ thuật. Hiểu rõ PSI là gì, cách quy đổi PSI sang các đơn vị như Bar, kg/cm², mmHg sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, tránh những sai lầm tốn kém trong kỹ thuật.

    Nếu bạn đang vận hành hệ thống có áp suất cao, cần lựa chọn van công nghiệp chịu áp lực tốt, hoặc cần đồng hồ đo áp suất chính xác, hãy đảm bảo rằng bạn nắm vững đơn vị PSI và cách quy đổi.
     
     

Chia sẻ trang này