Toàn quốc XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ PHẦN VỐN GÓP TRONG TÀI SẢN CHUNG VỢ CHỒNG

Thảo luận trong 'Giới thiệu dịch vụ - Địa điểm' bắt đầu bởi Tư Vấn Luật Long Phan PMT, 19/12/25 lúc 20:47.

  1. Tư Vấn Luật Long Phan PMT

    Tư Vấn Luật Long Phan PMT Thành viên xây dựng 4rum

    Tham gia ngày:
    22/11/24
    Bài viết:
    243
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    241
    Trong bối cảnh quan hệ hôn nhân và tài sản chung của vợ chồng, việc xác định giá trị phần vốn góp trong công tyđóng vai trò quan trọng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cả hai bên. Phần vốn góp không chỉ bao gồm các khoản tài chính mà còn có thể phát sinh từ nhiều loại tài sản khác nhau, đồng thời gắn liền với quyền lợi quản lý và lợi ích kinh doanh trong công ty. Việc đánh giá chính xác phần vốn góp là cơ sở quan trọng để tiến hành phân chia tài sản chung trong trường hợp vợ chồng muốn thỏa thuận hoặc ly hôn.

    Giá trị phần vốn góp trong doanh nghiệp có thể được xác định dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
    • Tiền tệ: bao gồm Việt Nam đồng, các loại ngoại tệ và vàng. Đây là hình thức cơ bản và dễ xác định nhất về giá trị phần vốn góp.
    • Tài sản hiện vật: bao gồm máy móc, thiết bị, hàng hóa hoặc các tài sản vật chất khác được góp vào công ty, có thể định giá dựa trên giá thị trường hoặc thỏa thuận giữa các bên.
    • Quyền tài sản phi vật chất: như quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật; những giá trị này có thể được xác định thông qua thẩm định chuyên môn hoặc định giá theo tiêu chuẩn pháp luật.
    • Các tài sản khác có thể định giá: bất kỳ loại tài sản nào được góp vào công ty và có khả năng xác định giá trị bằng tiền.
    • Quyền quản lý và quyền lợi kinh doanh: bao gồm quyền tham gia điều hành, quyền biểu quyết trong các quyết định của công ty, cũng như quyền lợi cổ đông hoặc thành viên công ty, góp phần tạo ra giá trị lợi nhuận và ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp.
    Căn cứ để xác định giá trị phần vốn góp là tài sản chung của vợ chồng được quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Theo đó, phần vốn góp được coi là tài sản chung khi thỏa mãn các điều kiện sau:
    • Nguồn gốc phần vốn góp từ tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân: Tài sản chung bao gồm tất cả tài sản mà vợ chồng cùng tạo ra, thu nhập phát sinh từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, cũng như hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và các khoản thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân. Ngoài ra, tài sản chung còn bao gồm những phần tài sản mà vợ chồng được thừa kế hoặc tặng cho chung, và những tài sản mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
    • Công sức đóng góp và quản lý trong hoạt động kinh doanh: Phần vốn góp được phát triển, gia tăng giá trị hoặc sinh lợi nhuận nhờ vào sự tham gia trực tiếp của vợ hoặc chồng trong quá trình quản lý, điều hành hoặc phát triển công ty thì được xác định là tài sản chung.
    • Thỏa thuận của vợ chồng về phần vốn góp là tài sản chung: Trong thời kỳ hôn nhân, nếu vợ chồng thống nhất bằng văn bản hoặc thỏa thuận về việc phần vốn góp trong công ty là tài sản chung, thì phần vốn góp đó được pháp luật công nhận là tài sản chung của cả hai.
    Như vậy, việc xác định giá trị phần vốn góp không chỉ dựa trên hình thức tài sản cụ thể mà còn phụ thuộc vào nguồn gốc, sự đóng góp và thỏa thuận của vợ chồng. Đây là cơ sở quan trọng để thực hiện các thủ tục phân chia tài sản chung hợp pháp, đảm bảo quyền lợi công bằng và hợp lý cho cả hai bên trong mối quan hệ hôn nhân. Long Phan PMT cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan một cách thuận lợi và đúng quy định. Liên hệ ngay hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí.
     
    Muốn bài này được xem nhiều hơn? Click để sử dụng Dịch vụ Đẩy tin
    Quảng cáo Đồng Nai Không spam

Chia sẻ trang này